- Lưu trữ
- Ghi chú
- Ý kiến
- In
- Bài liên quan:
- Lùi thời hạn phức tạpa sổ kế toán NN kỳ tháng 9
- >>Xbé thêm
- PHÁP LUẬT DOANH NGHIỆP
- Hỏi đáp pháp luật
Số hiệu: | 3051/TCT-KK | Loại vẩm thực bản: | Công vẩm thực |
Nơi ban hành: | Tổng cục Thuế | Người ký: | Trần Vẩm thực Phu |
Ngày ban hành: | 18/09/2013 | Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Lùi thời hạn phức tạpa sổ kế toán NN kỳ tháng 9
Vừa qua Tổng cục Thuế đã có Cbà vẩm thực 3051/TCT-KK về cbà cbà việc hướng dẫn thực hiện Mục lục NSNN và sửa chỉ tiêu báo cáo kế toán thuế.Tbò đó,àvẩmthựTrang Chủ đăng nhập Gold Fortune Baccarat về hạch toán kế toán thuế tbò mục lục NSNN đã có một số thay đổi sau:
- Đổi tên mã chương 045 và 046.- Tiểu mục 4911 “Tiền từ từ nộp do ngành thuế quản lý” áp dụng cho các khoản thu, sắc thu do ngành thuế quản lý (trừ thuế TNCN)
- Đối với Thuế TNCN: khoản tài chính từ từ nộp được hạch toán vào tiểu mục 4268 “Phạt vi phạm hành chính đối với Luật thuế thu nhập cá nhân”
Để có thời gian cho các cục thuế nâng cấp ứng dụng Quản lý thuế, TCT cho lùi ngày phức tạpa sổ báo cáo kế toán thuế kỳ tháng 9/2013 như sau:
- Cấp Chi cục: phức tạpa sổ 8h sáng ngày 23/10/2013.- Cấp Cục: phức tạpa sổ 8h sáng ngày 25/10/13.
MỤC LỤC VĂN BẢN In mục lục
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3051/TCT-KK | Hà Nội, ngày 18 tháng 09 năm 2013 |
Kính gửi: CụcThuế các tỉnh, đô thị trực thuộc Trung ương
Cẩm thựccứ Thbà tư số 97/2013/TT-BTC ngày 23/7/2013 của Bộ Tài chính quy định sửa đổi,bổ sung mục lục ngân tài liệu ngôi ngôi nhà nước, Tổng cục Thuế hướng dẫn cbà cbà việc hạch toán kếtoán thuế và sửa đổi, bổ sung hệ thống chỉ tiêu trên báo cáo kế toán thuế thựchiện trong hệ thống thuế như sau:
1. Về hạch toán kế toán thuế tbò hệ thống MLNSNN:
1.1.Về Mã Chương: Thbà tư số 97/2013/TT-BTC quy định đổi tên một số mã Chương bangôi ngôi nhành tại Phụ lục số 01 kèm tbò Quyết định số 33/2008/QĐ-BTC ngày 02/6/2008 củaBộ trưởng Bộ Tài chính về hệ thống mục lục ngân tài liệu ngôi ngôi nhà nước, cụ thể:
- Đốivới mã Chương 045 “Viện Klá giáo dục xã hội Việt Nam”, đổi tên thành “Viện Hàn lâmKlá giáo dục xã hội Việt Nam”;
- Đốivới mã Chương 046 “Viện Klá giáo dục và Cbà nghệ Việt Nam”, đổi tên thành “ViệnHàn lâm Klá giáo dục và Cbà nghệ Việt Nam”.
1.2.Về Mã Mục, Tiểu mục: Sửa đổi, bổ sung Tiểu mục của một số Mục đảm bảo phù hợpvới pháp luật hiện hành. Dchị mục các Mục có sửa đổi, bổ sung về Tiểu mục đượcquy định tại Khoản 3 và Khoản 4 Điều 1 Thbà tư số97/2013/TT-BTC nêu trên. Tuy nhiên, Cục Thuế cần lưu ý khi hướng dẫn cácChi cục Thuế và tgiá rẻ nhỏ bé bé trẻ nhỏ bé người nộp thuế về khoản tài chính từ từ nộp tbò quy định của Luậtsửa đổi, bổ sung một số Điều của Luật Quản lý thuế như sau:
- Tiểumục 4911 “Tiền từ từ nộp do ngành thuế quản lý” của Mục 4900 “Các khoản thubiệt” áp dụng cho các khoản tài chính từ từ nộp của tất cả các khoản thu, sắc thuế dongành thuế quản lý (trừ thuế TNCN);
- Đốivới thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Khoản tài chính từ từ nộp được hạch toán vào Tiểu mục4268 “Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân” của Mục 4250“Thu tài chính phạt”.
2. Sửa đổi, bổ sung hệ thống chỉ tiêu báo cáo kế toánthuế:
2.1.Việc sửa đổi, bổ sung các chỉ tiêu trên các báo cáo kế toán thuế (BC2, BC3,BC4, BC5, BC7) nhằm đảm bảo phù hợp với hệ thống chỉ tiêu báo cáo của các cơquan trong ngành tài chính và chỉ tiêu giao dự toán thu nội địa. Từ ngày1/7/2013, khoản tài chính phạt vi phạm an toàn giao thbà (Tiểu mục 4252, Mục 4250)được tính vào cân đối của ngân tài liệu ngôi ngôi nhà nước.
Chi tiếttbò bảng chỉ tiêu trên báo cáo thu nội địa (BC3 A) tbò phụ lục 01 đính kèm.
2.2.Sửa đổi, bổ sung mẫu biểu Bảng đối chiếu số nộp kho bạc ngôi ngôi nhà nước tbò kỳ báocáo tháng (BC10-KV và BC10-ST) và Bảng đối chiếu số nộp kho bạc ngôi ngôi nhà nước tbòquyết toán ngân tài liệu ngôi ngôi nhà nước năm (BC10KV-QT và BC10ST-QT) tbò phụ lục 02 đínhkèm.
2.3.Đối với khoản thu từ nhiên liệu bay sản xuất trong nước (Tiểu mục 2009 của Mục2000) phát sinh từ 1/1/2013 đến khi nâng cấp do chưa được ứng dụng tổng hợp tựđộng lên các báo cáo kế toán thuế. Đề nghị Cục Thuế thực hiện như sau:
- Trườnghợp cơ quan thuế đã tổng hợp vào chỉ tiêu thu từ các sản phẩm, hàng hòa biệtsản xuất trong nước của thuế bảo vệ môi trường học giáo dục (Tiểu mục 2019 của Mục 2000)trên các báo cáo kế toán thuế thì thực hiện di chuyểnều chỉnh số thu, số nộp luỹ kế vềchỉ tiêu thu từ nhiên liệu bay sản xuất trong nước (Tiểu mục 2009 của Mục 2000)tại kỳ báo cáo tháng 9/2013.
- Trườnghợp cơ quan thuế đang tbò dõi ngoài hệ thống ứng dụng quản lý thuế thì thựchiện cập nhật trực tiếp vào báo cáo kế toán thuế tbò số thu, số nộp lũy kế củachỉ tiêu thu từ nhiên liệu bay sản xuất trong nước (Tiểu mục 2009, Mục 2000)tại kỳ báo cáo tháng 9/2013.
2.4.Thời gian thực hiện: từ kỳ báo cáo tháng 9/2013.
3. Nâng cấp các ứng dụng Quản lý thuế của ngành thuếđáp ứng các nội dung bổ sung, sửa đổi MLNS:
3.1.Tổng cục Thuế sẽ nâng cấp hệ thống MLNS trong ứng dụng quản lý thuế tbò cácnội dung trên thống nhất cho các Cục Thuế và Chi cục Thuế trong cả nước.
3.2.Các sửa đổi, bổ sung nêu trên sẽ được Tổng cục Thuế nâng cấp tại các ứng dụngquản lý thuế cấp Cục và cấp Chi cục (QLT_TKN, VATCC, QCT) trong thời gian sắptới.
3.3.Để có thời gian cho các Cục Thuế thực hiện nâng cấp ứng dụng đáp ứng các nộidung sửa đổi, bổ sung nêu trên, Tổng cục Thuế thực hiện lùi ngày phức tạpa sổ báocáo kế toán thuế của kỳ báo cáo tháng 9/2013 như sau:
- Đốivới cấp Chi cục: Khóa sổ báo cáo kế toán thuế vào 8h'00 sáng ngày 23/10/2013.
-Đối với cấp Cục: Khóa sổ báo cáo kế toán thuế vào 8h'00 sáng ngày 25/10/2013.
Đềnghị Cục Thuế các tỉnh, đô thị triển khai thực hiện, hướng dẫn tgiá rẻ nhỏ bé bé trẻ nhỏ bé người nộpthuế và các đơn vị trực thuộc hạch toán tbò đúng quy định. Trong quá trìnhtriển khai thực hiện, nếu có vướng đắt báo cáo đúng lúc về Tổng cục Thuế (Vụ Kêkhai & Kế toán thuế và Cục Cbà nghệ thbà tin) để nghiên cứu, hướng dẫn./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
CỤC THUẾ: … | Phụ lục số 01 | Mẫu BC3A-TH2 |
Ban hành kèm tbò cbà vẩm thực số 3051/CT-KK ngày 18/9/2013 của Tổng cục Thuế |
BÁO CÁO TỔNG HỢP THUNỘI ĐỊA
Tháng ….. năm….
Đơn vị tính Đồng
STT | CHỈ TIÊU | MỤC | SỐ THU | SỐ NỘP | ||||||
TRONG THÁNG | LŨY KỂ | TỔNG SỐ | TRONG ĐÓ | |||||||
TRONG THÁNG | LŨY KẾ | SỐ NỘP TẠI KBNN ĐỊA PHƯƠNG | SỐ NỘP TẠI SỞ GIAO DỊCH KBNN | |||||||
TRONG THÁNG | LŨY KỂ | TRONG THÁNG | KŨY KẾ | |||||||
A | B | C | 1 | 2 | 3=5+7 | 4=6+8 | 5 | 6 | 7 | 8 |
A | TỔNG THU NỘI ĐỊA (I+II+III) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.1 | TRONG ĐÓ: - TỔNG THU NỘI ĐỊA TÍNH CÂN ĐỐI (I*+II*+III*) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.2 | TỔNG THU NỘI ĐỊA TRỪ DẦU TÍNH CÂN ĐỐI (A.1-1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ (1+2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I * | TRONG ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (1+2*) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | THU VỀ DẦU THÔ VÀ CONDENSATE (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3706, 3799, 3951, 3952, 3953, 3999) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Thu về dầu thô (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3706, 3799) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Thu về tgiá rẻ nhỏ bé bédensate (3951, 3952, 3953, 3999) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ TRỪ DẦU (2.1+...+2.15) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 * | TRONG ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (2.1+2.2+...+2.15*-2.3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Dochị nghiệp ngôi ngôi nhà nước (2.1.1+2.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của Ngân hàng ngôi ngôi nhà nước (4053) | 4050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý(4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1. | Dochị ngihệp Nhà nước Trung ương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của Ngân hàng ngôi ngôi nhà nước (4053) | 4050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý(4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2. | Dochị nghiệp Nhà nước Địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý(4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dochị nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (khbà kể dầu thô) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính cho thuê mặt đất, mặt nước, mặt đại dương | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu về khí thiên nhiên (3801, 3802, 3803, 3849) | 3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý(4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (1100, 4904) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ xổ số kiến thiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1057) | 1050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (1153) | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1705) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1761) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ khu vực cbà thương - NOD (2.4=2.4.1+2.4.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý(4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ các DN và tổ chức khu vực NOD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý(4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ hộ ngôi nhà cửa và cá nhân kinh dochị khu vực NOD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1099) | 1050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 | Bao gồm cả tài chính phạt của cá nhân khbà kinh dochị | |||||||
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý(4911) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (4904) | 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập cá nhân | 1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế sử dụng đất nbà nghiệp | 1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất (thu nợ) | 1350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính sử dụng đất (1400, 1450) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế sử dụng đất phi nbà nghiệp (1500, 1600) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế bảo vệ môi trường học giáo dục (M 2000 (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ TM 2041 đến TM 2045), M 2100 (từ TM 2101 đến TM (2105) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính cho thuê mặt đất, mặt nước (khbà bao gồm khu vực ĐTNN) | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính kinh dochị, cho thuê, KHCB ngôi ngôi nhà thuộc SHNN (3650, 3850, 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính cấp quyền khai thác khoáng sản | 1250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng các loại phí, lệ phí (2150,…3050) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng phí, lệ phí tính cân đối (Lấy từ BC3A-CT) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực nbà nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực cbà nghiệp, xây dựng | 2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư | 2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giao thbà vận tải | 2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thbà tin, liên lạc | 2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội | 2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực vẩm thực hóa, xã hội | 2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực y tế | 2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực klá giáo dục, kỹ thuật và môi trường học giáo dục | 2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tài chính, tổ chức tài chính, hải quan (trừ tiểu mục 2663) | 2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tư pháp | 2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cbà dân | 2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (trừ tiểu mục 2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh dochị | 2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia | 3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước trong các lĩnh vực biệt (trừ tiểu mục 3052, 3053) | 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| TỔNG SỐ THU KHÁC NGÂN SÁCH (Lấy từ BC3A-CT) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt ngân tài liệu tính cân đối (=II- Thu chênh lệch giá trái phiếu - Tịch thu chống lậu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của NS | 4900 | 4901 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch giá trái phiếu | 4900 | 4907 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt (M 4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, 4253, 4265) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Phạt vi phạm an toàn giao thbà | 4250 | 4252 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tịch thu (M 4300 trừ TM 4302, 4304) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4303, 4305, 4307, 4308) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính kinh dochị hàng hóa, vật tư dự trữ (M 3200 + M 3250) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính cho thuê, kinh dochị tài sản biệt (M3350 (trừ các chương của xã) + M 3850 (trừ TM 3851; trừ TM 3852 các chương của xã) + M3400 + M3450) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước (TM 4054 của M4050 + TM 4104 của M4100) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt còn lại (khbà kể thu biệt tại xã, gồm: TM4905, 4906 và 4949 của M4900+ M 3900 + M3700 trừ TM 3701 và TM 3706 + TM 3302 và TM 3349 của M 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THU CỐ ĐỊNH TẠI XÃ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu cố định tại xã tính cân đối (=III-Thu đền bù thiệt hại khi ngôi ngôi nhà nước thu hồi đất cbà - Thu tài chính phạt, tịch thu của xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu lá lợi cbà sản từ quỹ đất cbà ích và đất cbà | 3900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: thu đền bù thiệt hại khi ngôi ngôi nhà nước thu hồi đất cbà | 3900 | 3903 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính cho thuê quầy kinh dochị hàng | 3850 | 3852 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản tài chính phạt, tịch thu (M4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, M4300 trừ TM 4302) | 4250,4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (TM3302 và TM3349 của M3300, TM4949 của M4900, M3350 (trừ TM3360)) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| HOÀN THUẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng số chi hoàn trả cho NNT (=1.1+1.2+1.3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Từ quỹ hoàn thuế GTGT (=1.1.1+1.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hoàn thuế GTGT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chi trả lãi cho NNT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Từ NSNN (1.2.1+1.2.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hoàn tbò phương thức giảm thu NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hoàn tbò phương thức chi NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu hồi hoàn thuế (Số nộp kho bạc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các loại thuế biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ngày ….. tháng … năm |
CỤC THUẾ: … | Phụ lục số 01 | Mẫu BC3A-CT |
Ban hành kèm tbò cbà vẩm thực số 3051/TCT-KK ngày 18/9/2013 của Tổng cục Thuế |
BÁO CÁO TỔNG HỢP THUNỘI ĐỊA
Tháng ….. năm….
Đơn vị tính Đồng
STT | CHỈ TIÊU | MỤC | TIỂU MỤC | SỐ THU | SỐ NỘP | ||||||
TRONG THÁNG | LŨY KỂ | TỔNG SỐ | TRONG ĐÓ | ||||||||
TRONG THÁNG | LŨY KẾ | SỐ NỘP TẠI KBNN ĐỊA PHƯƠNG | SỐ NỘP TẠI SỞ GIAO DỊCH KBNN | ||||||||
TRONG THÁNG | LŨY KỂ | TRONG THÁNG | KŨY KẾ | ||||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3=5+7 | 4=6+8 | 5 | 6 | 7 | 8 |
A | TỔNG THU NỘI ĐỊA (I+II+III) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.1 | TRONG ĐÓ: - TỔNG THU NỘI ĐỊA TÍNH CÂN ĐỐI (I*+II*+III*) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.2 | - TỔNG THU NỘI ĐỊA TRỪ DẦU TÍNH CÂN ĐỐI (A.1-1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ (1+2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I * | TRONG ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (1+2*) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | THU VỀ DẦU THÔ VÀ CONDENSATE (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3706, 3799, 3951, 3952, 3953, 3999) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (3751, 3951) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (3752, 3952) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam (3753) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lãi được chia của Chính phủ Việt Nam (3754, 3953) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phụ thu về dầu, khí (3706) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác (3799, 3999) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Thu về dầu thô (3751, 3752, 3753, 3754, 3755, 3706, 3199) | 3750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên | 3750 | 3751 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp | 3750 | 3752 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam | 3750 | 3753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu lãi được chia của Chính phủ Việt Nam | 3750 | 3754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế đặc biệt | 3750 | 3755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phụ thu về dầu, khí | 3750 | 3706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3750 | 3799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Thu về tgiá rẻ nhỏ bé bédensate (3951, 3952, 3953, 3999) | 3950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên | 3950 | 3951 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp | 3950 | 3952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lãi được chia của Chính phủ Việt Nam | 3950 | 3953 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3950 | 3999 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ TRỪ DẦU (2.1+…+2.15) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 * | TRONG ĐÓ TÍNH CÂN ĐỐI (2.1+…+2.15*-2.3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Dochị nghiệp ngôi ngôi nhà nước (2.1.1+2.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp của các đơn vị hạch toán toàn ngành. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp của các đơn vị khbà hạch toán toàn ngành. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế thu nhập dochị nghiệp thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu khí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (thu nợ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch của dochị nghiệp cbà ích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy di chuyểnện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản phi kim loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg hàng sản xuất - kinh dochị trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế giá trị gia tẩm thựcg thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu, khí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá di chuyểnếu, xì gà sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xẩm thựcg các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm biệt để pha chế xẩm thựcg sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các tiện ích, các hàng hóa biệt sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của Ngân hàng ngôi ngôi nhà nước (4053) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, khbà gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh dochị trái pháp luật do ngành thuế thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính sử dụng vốn ngân tài liệu ngôi ngôi nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế ngôi ngôi nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thchị lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinht ế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu biệt của ngành Thuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 | Dochị nghiệp Nhà nước Trung ương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp của các đơn vị hạch toán toàn ngành. | 1050 | 1051 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp của các đơn vị khbà hạch toán toàn ngành | 1050 | 1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản | 1050 | 1053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn | 1050 | 1055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế thu nhập dochị nghiệp thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu khí) | 1050 | 1056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1050 | 1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (thu nợ) | 1150 | 1151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch của dochị nghiệp cbà ích | 1150 | 1152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt | 1150 | 1199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí | 1550 | 1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy di chuyểnện | 1550 | 1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại | 1550 | 1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoảng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) | 1550 | 1554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoảng sản phi kim loại | 1550 | 1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản | 1550 | 1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên | 1550 | 1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản biệt | 1550 | 1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg hàng sản xuất - kinh dochị trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế giá trị gia tẩm thựcg thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu, khí) | 1700 | 1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá di chuyểnếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xẩm thựcg các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm biệt để pha chế xẩm thựcg được sản xuất trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các tiện ích, các hàng hóa biệt sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 | 1800 | 1801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 | 1800 | 1802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 | 1800 | 1803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 | 1800 | 1804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 | 1800 | 1805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 | 1800 | 1806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của Ngân hàng ngôi ngôi nhà nước (4053) | 4050 | 4053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, khbà gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh dochị trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính sử dụng vốn ngân tài liệu ngôi ngôi nhà nước | 3650 | 3651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế ngôi ngôi nhà nước | 3650 | 3653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thchị lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NN | 3650 | 3654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinh tế | 3650 | 3699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu biệt của ngành Thuế | 4900 | 4904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sàn phẩm lọc hóa dầu | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 | Dochị nghiệp Nhà nước Địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp của các đơn vị khbà hạch toán toàn ngành. | 1050 | 1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản | 1050 | 1053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn | 1050 | 1055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế thu nhập dochị nghiệp thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu khí) | 1050 | 1056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1050 | 1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (thu nợ) | 1150 | 1151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch của dochị nghiệp cbà ích | 1150 | 1152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt | 1150 | 1199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí | 1550 | 1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy di chuyểnện | 1550 | 1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại | 1550 | 1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) | 1550 | 1554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản phi kim loai | 1550 | 1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản | 1550 | 1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên | 1550 | 1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản biệt | 1550 | 1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg hàng sản xuất - kinh dochị trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế giá trị gia tẩm thựcg thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu, khí) | 1700 | 1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá di chuyểnếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xẩm thựcg các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm biệt để pha chế xẩm thựcg được sản xuất trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các tiện ích, các hàng hóa biệt sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 | 1800 | 1801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 | 1800 | 1802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 | 1800 | 1803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 | 1800 | 1804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 | 1800 | 1805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 | 1800 | 1806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, khbà gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh dochị trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính sử dụng vốn ngân tài liệu ngôi ngôi nhà nước | 3650 | 3651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế ngôi ngôi nhà nước | 3650 | 3653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thchị lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NGHề NGHIệP | 3650 | 3654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinh tế | 3650 | 3699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu biệt của ngành Thuế | 4900 | 4904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Dochị nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (khbà kể dầu thô) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp của các đơn vị khbà hạch toán toàn ngành. | 1050 | 1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản | 1050 | 1053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn | 1050 | 1055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế thu nhập dochị nghiệp thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu khí) | 1050 | 1056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1050 | 1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (thu nợ) | 1150 | 1151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch của dochị nghiệp cbà ích | 1150 | 1152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt | 1150 | 1199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí | 1550 | 1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy di chuyểnện | 1550 | 1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại | 1550 | 1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) | 1550 | 1554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản phi kim loai | 1550 | 1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản | 1550 | 1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên | 1550 | 1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản biệt | 1550 | 1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg hàng sản xuất - kinh dochị trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế giá trị gia tẩm thựcg thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu, khí) | 1700 | 1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá di chuyểnếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xẩm thựcg các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm biệt để pha chế xẩm thựcg được sản xuất trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các tiện ích, các hàng hóa biệt sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 | 1800 | 1801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 | 1800 | 1802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 | 1800 | 1803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 | 1800 | 1804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 | 1800 | 1805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 | 1800 | 1806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính cho thuê mặt đất, mặt nước, mặt đại dương | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính thuê mặt đất | 3600 | 3601 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính thuê mặt nước | 3600 | 3602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính thuê mặt đất, mặt nước từ các hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí | 3600 | 3603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính thuê mặt đất, mặt nước trong khu cbà nghiệp, khu chế xuất | 3600 | 3604 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3600 | 3649 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu về khí thiên nhiên (3801, 3802, 3803, 3849) | 3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên | 3800 | 3801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp | 3800 | 3802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khi lãi được chia của Chính phủ Việt Nam | 3800 | 3803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3800 | 3849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, khbà gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh dochị trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (1100, 4904, 4908) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ thuế chuyển thu nhập | 1100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu biệt của ngành Thuế | 4900 | 4904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3. | Thu từ xổ số kiến thiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp | 1050 | 1057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập | 1150 | 1153 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg | 1700 | 1705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt | 1750 | 1761 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài | 1800 | 1849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Thu từ khu vực cbà thương nghiệp - NOD (2.4.1+2.4.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp của các đơn vị khbà hạch toán toàn ngành. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế thu nhập dochị nghiệp thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu khí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (thu nợ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch của dochị nghiệp cbà ích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy di chuyểnện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản phi kim loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg hàng sản xuất - kinh dochị trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế giá trị gia tẩm thựcg thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu, khí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá di chuyểnếu, xì gà sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xẩm thựcg các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm biệt để pha chế xẩm thựcg được sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các tiện ích, các hàng hóa biệt sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, khbà gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh dochị trái pháp luật do ngành thuế thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính sử dụng vốn ngân tài liệu ngôi ngôi nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế ngôi ngôi nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thchị lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu biệt của ngành Thuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.1. | Thu từ các DN và tổ chức khu vực NQD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp của các đơn vị khbà hạch toán toàn ngành. | 1050 | 1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản | 1050 | 1053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn | 1050 | 1055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế thu nhập dochị nghiệp thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu khí) | 1050 | 1056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1050 | 1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (thu nợ) | 1150 | 1151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu chênh lệch của dochị nghiệp cbà ích | 1150 | 1152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt | 1150 | 1199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí | 1550 | 1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy di chuyểnện | 1550 | 1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại | 1550 | 1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) | 1550 | 1554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản phi kim loai | 1550 | 1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản | 1550 | 1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên | 1550 | 1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản biệt | 1550 | 1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg hàng sản xuất - kinh dochị trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế giá trị gia tẩm thựcg thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu, khí) | 1700 | 1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá di chuyểnếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xẩm thựcg các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm biệt để pha chế xẩm thựcg được sản xuất trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các tiện ích, các hàng hóa biệt sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 | 1800 | 1801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 | 1800 | 1802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 | 1800 | 1803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 | 1800 | 1804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 | 1800 | 1805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 | 1800 | 1806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, khbà gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh dochị trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904, 4908) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính sử dụng vốn ngân tài liệu ngôi ngôi nhà nước | 3650 | 3651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế NN | 3650 | 3653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thchị lý tài sản cố định của các DNNN và các tổ chức kinh tế NGHề NGHIệP | 3650 | 3654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức kinh tế | 3650 | 3699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu biệt của ngành Thuế | 4900 | 4904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4.2. | Thu từ hộ ngôi nhà cửa và cá nhân kinh dochị khu vực NOD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1099) – thu nợ | 1050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp của các đơn vị khbà hạch toán toàn ngành | 1050 | 1052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1050 | 1099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dầu khí | 1550 | 1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nước thủy di chuyểnện | 1550 | 1552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản kim loại | 1550 | 1553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, đá quý) | 1550 | 1554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoáng sản phi kim loai | 1550 | 1555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thủy, hải sản | 1550 | 1556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm rừng tự nhiên | 1550 | 1557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tài nguyên khoáng sản biệt | 1550 | 1599 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg hàng sản xuất - kinh dochị trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá di chuyểnếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xẩm thựcg các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm biệt để pha chế xẩm thựcg được sản xuất trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các tiện ích, các hàng hóa biệt sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 1 | 1800 | 1801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 2 | 1800 | 1802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 3 | 1800 | 1803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 4 | 1800 | 1804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 5 | 1800 | 1805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bậc 6 | 1800 | 1806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, khbà gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh dochị trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
| Bao gồm cả tài chính phạt của cá nhân khbà kinh dochị | ||||||
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản thu biệt của ngành Thuế | 4900 | 4904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ tài chính lương, tài chính cbà | 1000 | 1001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh dochị của cá nhân | 1000 | 1003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ đầu tư vốn của cá nhân | 1000 | 1004 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn | 1000 | 1005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, nhận thừa kế và nhận quà tặng là bất động sản | 1000 | 1006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ trúng thưởng | 1000 | 1007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại | 1000 | 1008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ thừa kế, quà biếu, quà tặng biệt trừ bất động sản | 1000 | 1012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập từ tiện ích cho thuê ngôi ngôi nhà, cho thuê mặt bằng | 1000 | 1014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập biệt | 1000 | 1049 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Thuế sử dụng đất nbà nghiệp | 1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất trồng cỏ hàng năm | 1300 | 1301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất trồng cỏ lâu năm | 1300 | 1302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất biệt | 1300 | 1349 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất (thu nợ) | 1350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất ở | 1350 | 1351 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất xây dựng | 1350 | 1352 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất nbà nghiệp | 1350 | 1353 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất ngư nghiệp | 1350 | 1354 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất dùng cho mục đích biệt | 1350 | 1399 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Thu tài chính sử dụng đất (1400, 1450) | 1400, 1450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất ở | 1400 | 1401 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất xây dựng | 1400 | 1402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất nbà nghiệp | 1400 | 1403 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất ngư nghiệp | 1400 | 1404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất ô tôn kẹp | 1400 | 1405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất dôi dư | 1400 | 1406 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đất dùng cho mục đích biệt | 1400 | 1449 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu giao đất trồng rừng | 1450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Thuế sử dụng đất phi nbà nghiệp (1500, 1600) | 1500, 1600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế ngôi ngôi nhà | 1500 | 1501 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế đất ở | 1500 | 1502 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế đất ngư nghiệp | 1500 | 1503 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế đất biệt | 1500 | 1549 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ đất ở tại quê hương | 1600 | 1601 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ đất ở tại đô thị | 1600 | 1602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ đất sản xuất, kinh dochị phi nbà nghiệp | 1600 | 1603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ đất phi nbà nghiệp biệt | 1600 | 1649 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Thuế bảo vệ môi trường học giáo dục (2000, 2100) | 2000, 2100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ xẩm thựcg sản xuất trong nước | 2000 | 2001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dầu Diezel sản xuất trong nước | 2000 | 2002 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dầu hỏa sản xuất trong nước | 2000 | 2003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dầu mazut, dầu mỡ nhờn sản xuất trong nước | 2000 | 2004 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ than đá sản xuất trong nước | 2000 | 2005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon sản xuất trong nước | 2000 | 2006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ túi ni lbà sản xuất trong nước | 2000 | 2007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ thuốc diệt cỏ sản xuất trong nước | 2000 | 2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ nhiên liệu bay sản xuất trong nước | 2000 | 2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ các sản phẩm, hàng hóa biệt sản xuất trong nước | 2000 | 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ xẩm thựcg nhập khẩu để kinh dochị trong nước | 2000 | 2041 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ nhiên liệu bay nhập khẩu để kinh dochị trong nước | 2000 | 2042 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dầu Diezel nhập khẩu để kinh dochị trong nước | 2000 | 2043 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dầu hỏa nhập khẩu để kinh dochị trong nước | 2000 | 2044 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ dầu mazut, dầu mỡ nhờn nhập khẩu để kinh dochị trong nước | 2000 | 2045 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xẩm thựcg các loại | 2100 | 2101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí dầu Diezel | 2100 | 2102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí dầu hỏa | 2100 | 2103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí dầu ma zút | 2100 | 2104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí dầu mỡ nhờn | 2100 | 2105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Thu tài chính cho thuê mặt đất, mặt nước (khbà bao gồm khu vực ĐTNN) | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính thuê mặt đất | 3600 | 3601 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính thuê mặt nước | 3600 | 3602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính thuê mặt đất, mặt nước từ các hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí | 3600 | 3603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính thuê mặt đất, mặt nước trong khu cbà nghiệp, khu chế xuất | 3600 | 3604 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3600 | 3649 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Thu tài chính kinh dochị, cho thuê, KHCB ngôi ngôi nhà thuộc SHNN (3650, 3850, 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu KHCB ngôi ngôi nhà ở thuộc SHNN | 3650 | 3652 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền thuê ngôi ngôi nhà thuộc SHNN | 3850 | 3851 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền kinh dochị ngôi ngôi nhà thuộc SHNN | 3300 | 3301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Thu tài chính cấp quyền khai thác khoáng sản | 1250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính cấp quyền khai thác khoáng sản | 1250 | 1251 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Lệ phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ ngôi ngôi nhà đất; | 2800 | 2801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ ô tô, ô tô máy; | 2800 | 2802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ tàu thuyền; | 2800 | 2803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ tài sản biệt; | 2800 | 2804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Tổng các loại phí, lệ phí (2150,…,3050) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 * | Phí, lệ phí tính cân đối (=2.15-2252-2301-2302-2303-2304-2305-2306-2307-2308-2311-2312-2313-2317-2318-2321-2322-2452-2501-2551-2603) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực nbà nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm dịch thú cưng, sản phẩm thú cưng và thực vật; | 2150 | 2151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giám sát khử trùng vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật; | 2150 | 2152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm soát giết mổ thú cưng; | 2150 | 2153 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm nghiệm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và sản phẩm thực vật; | 2150 | 2154 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm nghiệm chất lượng thức ẩm thực chẩm thực nuôi; | 2150 | 2155 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm tra vệ sinh thú y; | 2150 | 2156 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ nguồn lợi thủy sản; | 2150 | 2157 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm nghiệm thuốc thú y; | 2150 | 2158 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm định, khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật. | 2150 | 2161 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bình tuyển cbà nhận cỏ mẫu thân, cỏ đầu dòng, vườn giống cỏ lâm nghiệp, rừng giống | 2150 | 2162 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực cbà nghiệp, xây dựng | 2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm tra ngôi ngôi nhà nước về chất lượng hàng hóa | 2200 | 2201 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thử nghiệm chất lượng sản phẩm, vật tư, nguyên vật liệu | 2200 | 2202 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xây dựng | 2200 | 2203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí đo đạc, lập bản đồ địa chính | 2200 | 2204 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định cấp quyền sử dụng đất | 2200 | 2205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư | 2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O); | 2250 | 2251 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí siêu thị; | 2250 | 2252 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định kinh dochị thương mại có di chuyểnều kiện thuộc các lĩnh vực, các ngành nghề | 2250 | 2253 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định hồ sơ sắm kinh dochị tàu, thuyền, tàu bay | 2250 | 2254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (gồm: thẩm định phần thuyết minh và thiết kế cơ sở); thiết kế kỹ thuật và các đồ án quy hoạch | 2250 | 2255 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản; | 2250 | 2256 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định; phân hạng cơ sở lưu trú lữ hành; | 2250 | 2257 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí đấu thầu, đấu giá và thẩm định kết quả đấu thầu | 2250 | 2258 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giám định hàng hóa xuất nhập khẩu. | 2250 | 2261 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giao thbà vận tải | 2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng đường bộ; | 2300 | 2301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng đường thủy nội địa (phí bảo đảm hàng giang); | 2300 | 2302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng đường đại dương; | 2300 | 2303 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí qua cầu; | 2300 | 2304 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí qua đò; | 2300 | 2305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí qua phà; | 2300 | 2306 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc khu vực cảng đại dương | 2300 | 2307 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng cầu, bến, phao neo thuộc cảng, bến thủy nội địa; | 2300 | 2308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng cảng cá; | 2300 | 2311 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng vị trí neo, đậu ngoài phạm vi cảng | 2300 | 2312 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo đảm hàng hải; | 2300 | 2313 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí lá tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường đại dương; | 2300 | 2314 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí lá tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực đường thủy nội địa; | 2300 | 2315 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí lá tiêu, dẫn đường trong lĩnh vực hàng khbà; | 2300 | 2316 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí trọng tải tàu, thuyền; | 2300 | 2317 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí luồng, lạch đường thủy nội địa; | 2300 | 2318 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng lề đường, bến, bãi, mặt nước; | 2300 | 2321 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm định an toàn kỹ thuật và chất lượng thiết được, vật tư, phương tiện giao thbà vận tải, phương tiện đánh bắt thủy sản. | 2300 | 2322 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia | 2300 | 2323 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thbà tin, liên lạc | 2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng, bảo vệ tần số vô tuyến di chuyểnện | 2350 | 2351 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp tên miền, địa chỉ Internet | 2350 | 2352 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng kho số viễn thbà | 2350 | 2353 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí | 2350 | 2354 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí khai thác và sử dụng tài liệu đất đai, thăm dò di chuyểnều tra địa chất và khai thác mỏ, tài nguyên khoáng sản biệt | 2350 | 2355 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí khai thác và sử dụng tài liệu khí tượng thủy vẩm thực, môi trường học giáo dục nước và khbà khí | 2350 | 2356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí khai thác, sử dụng tư liệu tại thư viện, viện viện bảo tàng, khu di tích quá khứ, vẩm thực hóa và tài liệu lưu trữ | 2350 | 2357 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định di chuyểnều kiện hoạt động bưu chính, viễn thbà | 2350 | 2358 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội | 2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm định kỹ thuật máy móc, thiết được, vật tư và các chất có tình tình yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động; | 2400 | 2401 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm định kỹ thuật máy móc, thiết được, vật tư và các chất có tình tình yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn đặc thù chuyên ngành cbà nghiệp; | 2400 | 2402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí an ninh, trật tự; | 2400 | 2403 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phòng cháy, chữa cháy; | 2400 | 2404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ cbà nghiệp; | 2400 | 2405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm tra, đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu đại dương; | 2400 | 2406 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng đại dương, dự định an ninh cảng đại dương, cấp số lý lịch tàu đại dương; | 2400 | 2407 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định cấp phép hoạt động cai nghiện ma túy; | 2400 | 2408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định cấp phép hoạt động hóa chất nguy hiểm, thẩm định báo cáo đánh giá rủi ro hóa chất mới mẻ mẻ sản xuất, sử dụng ở Việt Nam; | 2400 | 2411 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xác minh giấy tờ, tài liệu tbò tình tình yêu cầu của tổ chúc, cá nhân trong nước; | 2400 | 2412 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xác minh giấy tờ, tài liệu tbò tình tình yêu cầu của tổ chức, cá nhân nước ngoài; | 2400 | 2413 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận miễn thị thực. | 2400 | 2414 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định di chuyểnều kiện về an ninh trật tự | 2400 | 2415 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sát hạch cấp chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ | 2400 | 2416 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực vẩm thực hóa, xã hội | 2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giám định di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia; | 2450 | 2451 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí tham quan dchị lam thắng cảnh, di tích quá khứ, cbà trình vẩm thực hóa; | 2450 | 2452 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phi thẩm định nội dung vẩm thực hóa phẩm xuất khẩu, nhập khẩu; kịch bản di chuyểnện ảnh và di chuyểnện ảnh; chương trình hình ảnh biểu diễn; nội dung xuất bản phẩm; chương trình trên bẩm thựcg, đĩa, phần mềm và trên các vật liệu biệt; | 2450 | 2453 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giới thiệu cbà cbà việc làm. | 2450 | 2454 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Học phí (khbà bao gồm giáo dục phí giáo dục khbà chính qui) | 2500 | 2501 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sát hạch đủ di chuyểnều kiện cấp vẩm thực bằng, chứng chỉ, giấy phép hành nghề; | 2500 | 2502 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí dự thi, dự tuyển. | 2500 | 2503 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực y tế | 2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Viện phí và các loại phí khám chữa vấn đề y tế | 2550 | 2551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phòng, chống dịch vấn đề y tế cho thú cưng; chẩn đoán thú y. | 2550 | 2552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí y tế dự phòng; | 2550 | 2553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giám định y klá; | 2550 | 2554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm nghiệm mẫu thuốc, nguyên liệu làm thuốc, thuốc, mỹ phẩm. | 2550 | 2555 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm dịch y tế; | 2550 | 2556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm nghiệm trang thiết được y tế; | 2550 | 2557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm; | 2550 | 2558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định tiêu chuẩn và di chuyểnều kiện hành nghề y; | 2550 | 2561 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định đẩm thựcg ký kinh dochị thuốc; | 2550 | 2562 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định hồ sơ nhập khẩu thuốc thành phẩm chưa có số đẩm thựcg ký. | 2550 | 2563 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp, đồi thẻ bảo hiểm y tế | 2550 | 2564 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực klá giáo dục, kỹ thuật và môi trường học giáo dục | 2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường học giáo dục; | 2600 | 2602 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí vệ sinh; | 2600 | 2603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phòng, chống thiên tai; | 2600 | 2604 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xét nghiệm, thẩm định, giám định; tra cứu, cung cấp thbà tin; cấp các loại bản sao, phó bản, bản cấp lại các tài liệu sở hữu cbà nghiệp. | 2600 | 2605 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí lập và gửi đơn đẩm thựcg ký quốc tế về sở hữu cbà nghiệp; | 2600 | 2606 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cung cấp tiện ích để giải quyết khiếu nại về sở hữu cbà nghiệp; | 2600 | 2607 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định, cung cấp thbà tin, tiện ích về vẩm thực bằng bảo hộ giống cỏ trồng mới mẻ mẻ; | 2600 | 2608 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp, hướng dẫn và duy trì sử dụng mã số, mã vạch. | 2600 | 2611 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định an toàn và sử dụng tiện ích an toàn bức xạ. | 2600 | 2612 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định di chuyểnều kiện hoạt động về klá giáo dục kỹ thuật, môi trường học giáo dục. | 2600 | 2613 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định đề án, báo cáo thăm dò, khai thác, sử dụng và đánh giá trữ lượng nước dưới đất; khai thác, sử dụng nước mặt; xả nước thải vào nguồn nước, cbà trình thủy lợi. | 2600 | 2614 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định hồ sơ, di chuyểnều kiện hành nghề klán nước dưới đất; | 2600 | 2615 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định hợp hợp tác chuyển giao kỹ thuật; | 2600 | 2616 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí kiểm định phương tiện đo lường. | 2600 | 2617 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ môi trường học giáo dục đối với nước thải sinh hoạt | 2600 | 2618 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ môi trường học giáo dục đối với nước thải cbà nghiệp | 2600 | 2621 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ môi trường học giáo dục đối với khí thải | 2600 | 2622 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ môi trường học giáo dục đối với chất thải rắn | 2600 | 2623 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ môi trường học giáo dục đối với khai thác khoáng sản là dầu thô và khí thiên nhiên | 2600 | 2624 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo vệ môi trường học giáo dục đối với khai thác khoáng sản còn lại | 2600 | 2625 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tài chính, tổ chức tài chính, hải quan | 2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cung cấp thbà tin về tài chính dochị nghiệp: | 2650 | 2651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thchị toán tín phiếu kho bạc; | 2650 | 2652 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thchị toán trái phiếu kho bạc; | 2650 | 2653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí tổ chức phát hành, thchị toán trái phiếu đầu tư huy động vốn cho cbà trình do ngân tài liệu ngôi ngôi nhà nước đảm bảo; | 2650 | 2654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thchị toán trái phiếu đầu tư để huy động vốn cho Ngân hàng Phát triển Việt Nam tbò dự định tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, trái phiếu Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, trái phiếu chính quyền địa phương và cổ phiếu, trái phiếu dochị nghiệp. | 2650 | 2655 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo quản, cất giữ các loại tài sản quý hiếm và chứng chỉ có giá tại Kho bạc Nhà nước; | 2650 | 2656 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp bảo lãnh của Chính phủ (do Bộ Tài chính hoặc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp); | 2650 | 2657 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam; | 2650 | 2658 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng thiết được, cơ sở hạ tầng chứng khoán; | 2650 | 2661 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí hoạt động chứng khoán; | 2650 | 2662 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tư pháp | 2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Án phí (hình sự, dân sự, kinh tế, lao động, hành chính) | 2700 | 2701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giám định tư pháp | 2700 | 2702 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cung cấp thbà tin về cầm cố, thế chấp, bảo lãnh tài sản đẩm thựcg ký giao dịch bảo đảm | 2700 | 2703 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cung cấp thbà tin về tài sản cho thuê tài chính | 2700 | 2704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp bản sao, bản trích lục bản án, quyết định và giấy chứng nhận xóa án | 2700 | 2705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thi hành án | 2700 | 2706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí tống đạt, ủy thác tư pháp tbò tình tình yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | 2700 | 2707 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xuất khẩu lao động | 2700 | 2708 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phá sản | 2700 | 2711 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thẩm định hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh trchị được cấm, miễn trừ đối với tập trung kinh tế được cấm tbò pháp luật về cạnh trchị | 2700 | 2712 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí giải quyết cbà cbà việc nuôi tgiá rẻ nhỏ bé bé nuôi đối với tgiá rẻ nhỏ bé bé trẻ nhỏ bé người nước ngoài | 2700 | 2713 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xử lý vụ cbà cbà việc cạnh trchị | 2700 | 2714 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cbà dân | 2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quốc tịch, hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân | 2750 | 2751 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp hộ chiếu, thị thực xuất cảnh, nhập cảnh | 2750 | 2752 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí qua lại cửa khẩu biên giới | 2750 | 2753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí áp dụng tại cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự Việt Nam ở nước ngoài | 2750 | 2754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn tình tình yêu cầu Tòa án Việt Nam cbà nhận và cho thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của Tòa án nước ngoài | 2750 | 2755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn tình tình yêu cầu Tòa án Việt Nam khbà cbà nhận bản án, quyết định dân sự của Tòa án nước ngoài khbà có tình tình yêu cầu thi hành tại Việt | 2750 | 2756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn tình tình yêu cầu Tòa án Việt Nam cbà nhận và cho thi hành tại Việt Nam quyết định của Trọng tài nước ngoài | 2750 | 2757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn tình tình yêu cầu Tòa án kết luận cuộc đình cbà hợp pháp hoặc bất hợp pháp | 2750 | 2758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí kháng cáo | 2750 | 2761 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí tòa án liên quan đến trọng tài | 2750 | 2762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép lao động cho tgiá rẻ nhỏ bé bé trẻ nhỏ bé người nước ngoài làm cbà cbà việc tại Việt Nam | 2750 | 2763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp phiếu lý lịch tư pháp | 2750 | 2764 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp thẻ di chuyển lại của dochị nhân APEC | 2750 | 2765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí địa chính; | 2800 | 2805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký giao dịch bảo đảm; | 2800 | 2806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả; | 2800 | 2807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn và cấp vẩm thực bằng bảo hộ, đẩm thựcg ký hợp hợp tác chuyển giao quyền sở hữu cbà nghiệp; | 2800 | 2808 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí duy trì, gia hạn; chấm dứt, khôi phục hiệu lực vẩm thực bằng bảo hộ; | 2800 | 2811 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg bạ, cbà phụ thân thbà tin sở hữu cbà nghiệp; | 2800 | 2812 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề, đẩm thựcg bạ đại diện sỡ hữu cbà nghiệp; | 2800 | 2813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký, cấp, cbà phụ thân, duy trì hiệu lực vẩm thực bằng bảo hộ giống cỏ trồng mới mẻ mẻ; | 2800 | 2814 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép xây dựng; | 2800 | 2815 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký, cấp đại dương phương tiện giao thbà (khbà kể phương tiện giao thbà đường thủy); | 2800 | 2816 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký, cấp đại dương phương tiện giao thbà đường thủy; | 2800 | 2817 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký, cấp đại dương ô tô máy chuyên dùng; | 2800 | 2818 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp chứng chỉ cho tàu bay; | 2800 | 2821 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp đại dương số ngôi ngôi nhà, | 2800 | 2822 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu ngôi ngôi nhà ở, quyền sở hữu cbà trình xây dựng; | 2800 | 2823 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh dochị | 2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận đẩm thựcg ký kinh dochị, cung cấp thbà tin về đẩm thựcg ký kinh dochị, đối với các loại hình tổ chức kinh tế, các hộ kinh dochị | 2850 | 2851 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký khai báo hóa chất nguy hiểm, hóa chất độc hại, máy, thiết được có tình tình yêu cầu an toàn đặc thù chuyên ngành cbà nghiệp | 2850 | 2852 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí về cấp chứng nhận, cấp chứng chỉ, cấp phép, cấp thẻ, đẩm thựcg ký, kiểm tra đối với các hoạt động, các ngành nghề kinh dochị tbò quy định | 2850 | 2853 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đặt chi nhánh, vẩm thực phòng đại diện của các tổ chức kinh tế nước ngoài tại Việt Nam | 2850 | 2854 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp hạn ngạch xuất khẩu, nhập khẩu | 2850 | 2855 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp và dán tbé kiểm soát bẩm thựcg, đĩa có chương trình | 2850 | 2856 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí độc quyền hoạt động trong ngành dầu khí | 2850 | 2857 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí độc quyền hoạt động trong một số ngành, nghề tài nguyên khoáng sản biệt tbò quy định của pháp luật | 2850 | 2858 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia | 3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí ra, vào cảng đại dương; | 3000 | 3001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí ra, vào cảng, bến thủy nội địa; | 3000 | 3002 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí ra, vào cảng hàng khbà, cảng hàng khbà, | 3000 | 3003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp phép bay; | 3000 | 3004 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí hàng hóa, hành lý, phương tiện vận tải quá cảnh; | 3000 | 3005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp phép hoạt động khảo sát, thiết kế, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các cbà trình thbà tin bưu di chuyểnện, dầu khí, giao thbà vận tải di chuyển qua vùng đất, vùng đại dương của Việt Nam; | 3000 | 3006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí lá hồng chữ ký; | 3000 | 3007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí lá hồng sản xuất. | 3000 | 3008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép cho các đối tượng liên quan hoạt động tàu, thuyền nước ngoài | 3000 | 3009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước trong các lĩnh vực biệt | 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp phép sử dụng tgiá rẻ nhỏ bé bé dấu; | 3050 | 3051 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy đẩm thựcg ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ; | 3050 | 3054 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy đẩm thựcg ký địa di chuyểnểm cất giữ chất thải phóng xạ; | 3050 | 3055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp vẩm thực bằng, chứng chỉ; | 3050 | 3056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí chứng thực tbò tình tình yêu cầu hoặc tbò quy định của pháp luật; | 3050 | 3057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí hợp pháp hóa và chứng nhận lãnh sự; | 3050 | 3058 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cbà chứng; | 3050 | 3061 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép quản lý vũ khí, vật liệu nổ, cbà cụ hỗ trợ | 3050 | 3062 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép quy hoạch | 3050 | 3063 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II | TỔNG SỐ THU KHÁC NGÂN SÁCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II * | Thu biệt ngân tài liệu tính cân đối (=II- Thu chênh lệch giá trái phiếu - Tịch thu chống lậu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của NS | 4900 | 4901 |
| Tất cả các chương |
|
|
|
| ||
2 | Thu chênh lệch giá trái phiếu | 4900 | 4907 |
| Tất cả các chương |
|
|
|
| ||
3 | Thu tài chính phạt (M 4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, 4253, 4265) | 4250 |
|
| Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989) | ||||||
| Trong đó: Phạt vi phạm an toàn giao thbà | 4250 | 4252 |
| Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989) | ||||||
4 | Thu tịch thu (M 4300 trừ TM 4302, 4304) | 4300 |
|
| Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989) | ||||||
| Trong đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4303, 4305, 4307, 4308) | 4300 |
|
| Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989) | ||||||
5 | Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
| Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989) | ||||||
6 | Thu tài chính kinh dochị hàng hóa, vật tư dự trữ (M 3200 + M 3250) |
|
|
| Tất cả các chương |
|
|
|
| ||
7 | Thu tài chính cho thuê, kinh dochị tài sản biệt (M3350 (trừ các chương của xã) + M 3850 (trừ TM 3851; trừ TM 3852 các chương của xã) + M3400 +M3450) |
|
|
| Tất cả các chương |
|
|
|
| ||
8 | Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước (TM 4054 của M4050 + TM 4104 của M 4100) |
|
|
| Tất cả các chương |
|
|
|
| ||
9 | Thu biệt còn lại (khbà kể thu biệt tại xã, gồm: TM4905, 4906 và 4949 của M4900 + M 3900 + M3700 trừ TM 3701 và TM 3706 + TM 3302 và TM 3349 của M 3300) |
|
|
| Tất cả các chương (trừ chương của xã từ 800-989) | ||||||
III | THU CỐ ĐỊNH TẠI XÃ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III * | Thu cố định tại xã tính cân đối (=III-Thu đền bù thiệt hại khi ngôi ngôi nhà nước thu hồi đất cbà - Thu tài chính phạt, tịch thu của xã) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu lá lợi cbà sản từ quỹ đất cbà ích và đất cbà | 3900 |
|
| Các chương của xã từ 800-989 |
|
|
| |||
| Trong đó: Thu đền bù thiệt hại khi ngôi ngôi nhà nước thu hồi đất cbà | 3900 | 3903 |
| Các chương của xã từ 800-989 |
|
|
| |||
2 | Thu tài chính cho thuê quầy kinh dochị hàng | 3850 | 3852 |
| Các chương của xã từ 800-989 |
|
|
| |||
3 | Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
| Các chương của xã từ 800-989 |
|
|
| |||
4 | Các khoản tài chính phạt, tịch thu (M4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, M4300 trừ TM 4302) | 4250, 4300 |
|
| Các chương của xã từ 800-989 |
|
|
| |||
5 | Thu biệt (TM3302 và TM3349 của M3300, TM4949 của M4900, M3350 (trừ TM3363)) |
|
|
| Các chương của xã từ 800-989 |
|
|
| |||
B | HOÀN THUẾ | Khbà cộng tổng dòng này | |||||||||
1 | Tổng số chi hoàn trả cho NNT (=1.1+1.2+1.3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Từ quỹ hoàn thuế GTGT (=1.1.1+1.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1 | Hoàn thuế GTGT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.2 | Chi trả lãi cho NNT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Từ NSNN (1.2.1+1.2.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.1 | Hoàn tbò phương thức giảm thu NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.2 | Hoàn tbò phương thức chi NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hồi hoàn thuế (Số nộp kho bạc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Thuế giá trị gia tẩm thựcg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Các loại thuế biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC SỐ 2
(Ban hành kèm tbò cbà vẩm thực số 3051/TCT-KK ngày18/9/2013 của Tổng cục Thuế)
TỔNG CỤC THUẾ CỤC THUẾ: ............ CHI CỤC THUẾ: ............... | Mẫu BC10-ST |
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ NỘPKHO BẠC THEO SẮC THUẾ
Tháng .......... năm ...........
Đơn vị tính: Đồng
STT | CHỈ TIÊU | MỤC | TIỂU MỤC | TRONG THÁNG | LUỸ KẾ | CHÊNH LỆCH | GHI CHÚ | |||
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | TRONG THÁNG | LŨY KẾ | |||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5=1-2 | 6=3-4 | 7 |
| TỔNG THU NGÀNH THUẾ QUAN LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu từ dầu thô và tgiá rẻ nhỏ bé bédensate | 3750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Thu về dầu thô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Thu về tgiá rẻ nhỏ bé bédensate | 3950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Phụ thu về dầu, khí (3706) | 3700 | 3706 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thuế thu nhập cá nhân | 1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Thuế thu nhập dochị nghiệp | 1050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thuế chuyển thu nhập | 1100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Thu nhập sau thuế thu nhập | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Thu tài chính cấp quyền khai thác khoảng sản | 1250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Thuế sử dụng đất nbà nghiệp | 1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất | 1350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Thu tài chính sử dụng đất | 1400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Thu giao đất trồng rừng | 1450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Thuế ngôi ngôi nhà, đất | 1500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Thuế tài nguyên | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Thuế sử dụng đất phi nbà nghiệp | 1600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701,1704, 1705,1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg hàng sản xuất - kinh dochị trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế giá trị gia tẩm thựcg thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu, khí) | 1700 | 1704 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg của hoạt động xổ số kiến thiết | 1700 | 1705 |
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
16 | Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755,1756,1757,1758,1761,1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá di chuyểnếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xẩm thựcg các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm biệt để pha chế xẩm thựcg được SX trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
| Các tiện ích, các hàng hóa biệt sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết | 1750 | 1761 |
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
17 | Thuế môn bài | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Thuế bảo vệ môi trường học giáo dục (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ TM 2041 đến 2045) | 2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Phí xẩm thựcg dầu | 2100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Thu phí và lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực nbà nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực cbà nghiệp, xây dựng | 2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư | 2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giao thbà vận tải | 2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thbà tin liên lạc | 2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội | 2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực vẩm thực hóa, xã hội | 2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực y tế | 2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực klá giáo dục, kỹ thuật và môi trường học giáo dục | 2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tài chính, tổ chức tài chính, hải quan (2651, 2652, 2653, 2654, 2655, 2656, 2657, 2658, 2661, 2662) | 2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cung cấp thbà tin về tài chính dochị nghiệp; | 2650 | 2651 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thchị toán tín phiếu kho bạc; | 2650 | 2652 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thchị toán trái phiếu kho bạc; | 2650 | 2653 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí tổ chức phát hành, thchị toán trái phiếu đầu tư huy động vốn cho cbà trình do ngân tài liệu ngôi ngôi nhà nước đảm bảo; | 2650 | 2654 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thchị toán trái phiếu đầu tư để huy động vốn cho Ngân hàng Phát triển Việt Nam tbò dự định tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, trái phiếu Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, trái phiếu chính quyền địa phương và cổ phiếu, trái phiếu dochị nghiệp; | 2650 | 2655 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo quản, cất giữ các loại tài sản quý hiếm và chứng chỉ có giá tại Kho bạc Nhà nước; | 2650 | 2656 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp bảo lãnh của Chính phủ (do Bộ Tài chính hoặc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp); | 2650 | 2657 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam; | 2650 | 2658 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng thiết được, cơ sở hạ tầng chứng khoán; | 2650 | 2661 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí hoạt động chứng khoán;. | 2650 | 2662 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tư pháp | 2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN liên quan đến quyền và nghĩa vụ cbà dân | 2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (2805, 2806, 2807, 2808, 2811, 2812, 2813, 2814, 2815, 2816, 2817, 2818, 2821, 2822, 2823) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí địa chính; | 2800 | 2805 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký giao dịch bảo đảm; | 2800 | 2806 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả; | 2800 | 2807 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn và cấp vẩm thực bằng bảo hộ, đẩm thựcg ký hợp hợp tác chuyển giao quyền sở hữu cbà nghiệp; | 2800 | 2808 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí duy trì, gia hạn, chấm dứt, khôi phục hiệu lực vẩm thực bằng bảo hộ; | 2800 | 2811 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg bạ, cbà phụ thân thbà tin sở hữu cbà nghiệp; | 2800 | 2812 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề, đẩm thựcg bạ đại diện sở hữu cbà nghiệp; | 2800 | 2813 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký, cấp, cbà phụ thân, duy trì hiệu lực vẩm thực bằng bảo hộ giống cỏ trồng mới mẻ mẻ; | 2800 | 2814 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép xây dựng; | 2800 | 2815 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký, cấp đại dương phương tiện giao thbà (khbà kể phương tiện giao thbà đường thủy); | 2800 | 2816 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký, cấp đại dương phương tiện giao thbà đường thủy; | 2800 | 2817 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký, cấp đại dương ô tô máy chuyên dùng; | 2800 | 2818 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp chứng chỉ cho tàu bay; | 2800 | 2821 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp đại dương số ngôi ngôi nhà; | 2800 | 2822 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu ngôi ngôi nhà ở, quyền sở hữu cbà trình xây dựng; | 2800 | 2823 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN liên quan đến sản xuất kinh dochị | 2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN đặc biệt về chủ quyền quốc gia | 3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN trong các lệ phí biệt (3051, 3054, 3055, 3056, 3057, 3058, 3061, 3062, 3063) | 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp phép sử dụng tgiá rẻ nhỏ bé bé dấu; | 3050 | 3051 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy đẩm thựcg ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ; | 3050 | 3054 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy đẩm thựcg ký địa di chuyểnểm cất giữ chất thải phóng xạ; | 3050 | 3055 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp vẩm thực bằng, chứng chỉ; | 3050 | 3056 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí chứng thực tbò tình tình yêu cầu hoặc tbò quy định của pháp luật; | 3050 | 3057 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí hợp pháp hóa và chứng nhận lãnh sự; | 3050 | 3058 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cbà chứng. | 3050 | 3061 |
|
|
|
|
|
|
|
21 | Lệ phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ ngôi ngôi nhà đất; | 2800 | 2801 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ ô tô, ô tô máy; | 2800 | 2802 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ tàu thuyền; | 2800 | 2803 |
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ tài sản biệt; | 2800 | 2804 |
|
|
|
|
|
|
|
22 | Thu tài chính kinh dochị ngôi ngôi nhà thuộc sở hữu ngôi ngôi nhà nước (3301) | 3300 | 3301 |
|
|
|
|
|
|
|
23 | Thu tài chính cho thuê mặt đất, mặt nước | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Thu từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức KT (3651, 3653, 3654, 3699) | 3650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính sử dụng vốn ngân tài liệu | 3650 | 3651 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế ngôi ngôi nhà nước | 3650 | 3653 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thchị lý TSCĐ của các dochị nghiệp NN và tổ chức kinh tế NN | 3650 | 3654 |
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3650 | 3699 |
|
|
|
|
|
|
|
25 | Thu nợ tài chính khấu hao cơ bản ngôi ngôi nhà thuộc SHNN (3652) | 3650 | 3652 |
|
|
|
|
|
|
|
26 | Thu về khí thiên nhiên | 3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Thu tài chính thuê ngôi ngôi nhà ở thuộc sở hữu ngôi ngôi nhà nước (3851) | 3850 | 3851 |
|
|
|
|
|
|
|
28 | Chênh lệch thu chi của tổ chức tài chính ngôi ngôi nhà nước | 4050 | 4053 |
|
|
|
|
|
|
|
29 | Thu tài chính phạt (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, khbà gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh dochị trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
|
|
|
|
|
|
|
30 | Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
31 | Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
32 | Thu biệt do ngành thuế thực hiện (4904) | 4900 | 4901 |
|
|
|
|
|
|
|
Lưuý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệucủa cơ quan Thuế.
……….. Ngày …. tháng …. năm …. | NGƯỜI LẬP BIỂU(Ký, ghi rõ họ tên) | NGƯỜI DUYỆT BIỂU(Ký và ghi rõ họ tên) | ...... Ngày … tháng … năm … |
PHỤ LỤC SỐ 2
(Ban hành kèm tbò cbà vẩm thực số 3051/TCT-KK ngày18/9/2013 của Tổng cục Thuế)
TỔNG CỤC THUẾ CỤC THUẾ: ............ CHI CỤC THUẾ: ............... | Mẫu BC10-KV |
BẢNG CHI TIẾT SỐ ĐỐICHIẾU VỚI KHO BẠC NHÀ NƯỚC THEO KHU VỰC KINH TẾ
Tháng .......... năm ...........
Đơn vị tính: hợp tác VN
STT | CHỈ TIÊU | MỤC | TIỂU MỤC | TRONG THÁNG | LUỸ KẾ | CHÊNH LỆCH | GHI CHÚ | |||
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | TRONG THÁNG | LUỸ KẾ | |||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5=1-2 | 6=3-4 | 7 |
| THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu từ dầu thô và tgiá rẻ nhỏ bé bédensate |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Thu về dầu thô | 3750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Thu về tgiá rẻ nhỏ bé bédensate | 3950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Phụ thu về dầu, khí (3706) | 3700 | 3706 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Dochị nghiệp ngôi ngôi nhà nước (2.1.1+2.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555,1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của Ngân hàng ngôi ngôi nhà nước (4053) | 4050 | 4053 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Dochị nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (khbà kể dầu thô) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính cho thuê mặt đất, mặt nước, mặt đại dương | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu về khí thiên nhiên (3801, 3802, 3803, 3849) | 3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (1100, 4904) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Thu từ xổ số kiến thiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1057) | 1050 | 1057 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (1153) | 1150 | 1153 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1705) | 1700 | 1705 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1761) | 1750 | 1761 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (1849) | 1800 | 1849 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thu từ khu vực cbà thương nghiệp - NOD (2.4=2.4.1+2.4.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 | 1849 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Thuế thu nhập cá nhân | 1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Thuế sử dụng đất nbà nghiệp | 1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất (thu nợ) | 1350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Thu tài chính sử dụng đất (1400, 1450) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Thuế sử dụng đất phi nbà nghiệp (1500, 1600) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Thuế bảo vệ môi trường học giáo dục (M 2000 (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ TM 2041 đến TM 2045), M 2100 (từ TM 2101 đến TM (2105) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Thu tài chính cho thuê mặt đất, mặt nước (khbà bao gồm khu vực ĐTNN) | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Thu tài chính kinh dochị, cho thuê, KHCB ngôi ngôi nhà thuộc SHNN (3650, 3850, 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Thu tài chính cấp quyền khai thác khoáng sản | 1250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Lệ phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Tổng các loại phí, lệ phí (2150,…3050) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực nbà nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực cbà nghiệp, xây dựng | 2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư | 2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giao thbà vận tải | 2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thbà tin, liên lạc | 2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội | 2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực vẩm thực hóa, xã hội | 2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực y tế | 2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực klá giáo dục, kỹ thuật và môi trường học giáo dục | 2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tài chính, tổ chức tài chính, hải quan (trừ tiểu mục 2663) | 2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tư pháp | 2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cbà dân | 2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (trừ tiểu mục 2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh dochị | 2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia | 3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước trong các lĩnh vực biệt (trừ tiểu mục 3052, 3053) | 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II | TỔNG SỐ THU KHÁC NGÂN SÁCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân tài liệu | 4900 | 4901 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu chênh lệch giá trái phiếu | 4900 | 4907 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu tài chính phạt (M 4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, 4253, 4265) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Phạt vi phạm an toàn giao thbà | 4250 | 4252 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Thu tịch thu (M 4300 trừ TM 4302, 4304) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4303, 4305, 4307, 4308) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Thu tài chính kinh dochị hàng hóa, vật tư dự trữ (M 3200 + M 3250) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Thu tài chính cho thuê, kinh dochị tài sản biệt (M3350 (trừ các chương của xã) + M 3850 (trừ TM 3851; trừ TM 3852 các chương của xã) + M3400 + M3450) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước (TM 4054 của M4050 + TM 4104 của M4100) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Thu biệt còn lại (khbà kể thu biệt lại xã, gồm: TM4905, 4906 và 4949 của M4900+ M 3900 + M3700 trừ TM 3701 và TM 3706 + TM 3302 và TM 3349 của M 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | THU CỐ ĐỊNH TẠI XÃ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu lá lợi cbà sản từ quỹ đất cbà ích và đất cbà | 3900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: thu đền bù thiệt hại khi ngôi ngôi nhà nước thu hồi đất cbà | 3900 | 3903 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu tài chính cho thuê quầy kinh dochị hàng | 3850 | 3852 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Các khoản tài chính phạt, tịch thu (M4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, M4300 trừ TM 4302) | 4250,4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thu biệt (TM3302 + TM3349 của M3300, TM4949 của M4900, M3350 (trừ TM3360)) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưuý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệucủa cơ quan Thuế.
……….. Ngày …. tháng …. năm …. | NGƯỜI LẬP BIỂU(Ký, ghi rõ họ tên) | NGƯỜI DUYỆT BIỂU(Ký và ghi rõ họ tên) | ...... Ngày … tháng … năm … |
PHỤ LỤC SỐ 2
(Ban hành kèm tbò cbà vẩm thực số 3051/TCT-KK ngày18/9/2013 của Tổng cục Thuế)
TỔNG CỤC THUẾ CỤC THUẾ: ............ CHI CỤC THUẾ: ............... | Mẫu BC10ST-QT |
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ NỘPKHO BẠC THEO SẮC THUẾ
Năm ……………..
Đơn vị tính: Đồng
STT | CHỈ TIÊU | MỤC | TIỂU MỤC | SỐ THEO BC10 TẠI THỜI ĐIỂM 31/12 | SỐ ĐIỀU CHỈNH | SỐ QUYẾT TOÁN | |||||
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | CHÊNH LỆCH | SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | CHÊNH LỆCH | ||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3=2-1 | 4 | 5 | 6=1+4 | 7=2+5 | 8=7-6 |
| TỔNG THU NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu từ dầu thô và tgiá rẻ nhỏ bé bédensate |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Thu về dầu thô | 3750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Thu về tgiá rẻ nhỏ bé bédensate | 3950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Phụ thu về dầu, khí (3706) | 3700 | 3706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thuế thu nhập cá nhân | 1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Thuế thu nhập dochị nghiệp | 1050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thuế chuyển thu nhập | 1100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Thu nhập sau thuế thu nhập | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Thu tài chính cấp quyền khai thác khoảng sản | 1250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Thuế sử dụng đất nbà nghiệp | 1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất | 1350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Thu tài chính sử dụng đất | 1400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Thu giao đất trồng rừng | 1450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Thuế ngôi ngôi nhà, đất | 1500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Thuế tài nguyên | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Thuế sử dụng đất phi nbà nghiệp | 1600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701,1704, 1705,1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg hàng sản xuất - kinh dochị trong nước | 1700 | 1701 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg từ hoạt động thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu, khí thiên nhiên (khbà kể thuế giá trị gia tẩm thựcg thu tbò hiệp định, hợp hợp tác thăm dò, khai thác dầu, khí) | 1700 | 1704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg của hoạt động xổ số kiến thiết | 1700 | 1705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1700 | 1749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1761, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng thuốc lá di chuyểnếu, xì gà sản xuất trong nước | 1750 | 1753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng rượu sản xuất trong nước | 1750 | 1754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất trong nước | 1750 | 1755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng xẩm thựcg các loại, nap-ta, chế phẩm tái hợp và các chế phẩm biệt để pha chế xẩm thựcg được SX trong nước | 1750 | 1756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các tiện ích, các hàng hóa biệt sản xuất trong nước | 1750 | 1757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mặt hàng bia sản xuất trong nước | 1750 | 1758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết | 1750 | 1761 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 1750 | 1799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế bảo vệ môi trường học giáo dục (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ TM 2041 đến 2045) | 2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí xẩm thựcg dầu | 2100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu phí và lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực nbà nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực cbà nghiệp, xây dựng | 2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư | 2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giao thbà vận tải | 2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thbà tin liên lạc | 2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội | 2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực vẩm thực hóa, xã hội | 2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực y tế | 2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực klá giáo dục, kỹ thuật và môi trường học giáo dục | 2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tài chính, tổ chức tài chính, hải quan (2651, 2652, 2653, 2654, 2655, 2656, 2657, 2658, 2661, 2662) | 2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cung cấp thbà tin về tài chính dochị nghiệp; | 2650 | 2651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thchị toán tín phiếu kho bạc; | 2650 | 2652 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thchị toán trái phiếu kho bạc; | 2650 | 2653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí tổ chức phát hành, thchị toán trái phiếu đầu tư huy động vốn cho cbà trình do ngân tài liệu ngôi ngôi nhà nước đảm bảo; | 2650 | 2654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí phát hành, thchị toán trái phiếu đầu tư để huy động vốn cho Ngân hàng Phát triển Việt Nam tbò dự định tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, trái phiếu Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, trái phiếu chính quyền địa phương và cổ phiếu, trái phiếu dochị nghiệp; | 2650 | 2655 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí bảo quản, cất giữ các loại tài sản quý hiếm và chứng chỉ có giá tại Kho bạc Nhà nước; | 2650 | 2656 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí cấp bảo lãnh của Chính phủ (do Bộ Tài chính hoặc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp); | 2650 | 2657 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí quản lý cho vay của Ngân hàng Phát triển Việt Nam; | 2650 | 2658 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí sử dụng thiết được, cơ sở hạ tầng chứng khoán; | 2650 | 2661 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí hoạt động chứng khoán;. | 2650 | 2662 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tư pháp | 2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN liên quan đến quyền và nghĩa vụ cbà dân | 2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (2805, 2806, 2807, 2808, 2811, 2812, 2813, 2814, 2815, 2816, 2817, 2818, 2821, 2822, 2823) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí địa chính; | 2800 | 2805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký giao dịch bảo đảm; | 2800 | 2806 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền tác giả; | 2800 | 2807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí nộp đơn và cấp vẩm thực bằng bảo hộ, đẩm thựcg ký hợp hợp tác chuyển giao quyền sở hữu cbà nghiệp; | 2800 | 2808 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí duy trì, gia hạn, chấm dứt, khôi phục hiệu lực vẩm thực bằng bảo hộ; | 2800 | 2811 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg bạ, cbà phụ thân thbà tin sở hữu cbà nghiệp; | 2800 | 2812 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề, đẩm thựcg bạ đại diện sở hữu cbà nghiệp; | 2800 | 2813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký, cấp, cbà phụ thân, duy trì hiệu lực vẩm thực bằng bảo hộ giống cỏ trồng mới mẻ mẻ; | 2800 | 2814 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy phép xây dựng; | 2800 | 2815 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký, cấp đại dương phương tiện giao thbà (khbà kể phương tiện giao thbà đường thủy); | 2800 | 2816 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký, cấp đại dương phương tiện giao thbà đường thủy; | 2800 | 2817 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí đẩm thựcg ký, cấp đại dương ô tô máy chuyên dùng; | 2800 | 2818 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp chứng chỉ cho tàu bay; | 2800 | 2821 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp đại dương số ngôi ngôi nhà; | 2800 | 2822 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu ngôi ngôi nhà ở, quyền sở hữu cbà trình xây dựng; | 2800 | 2823 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN liên quan đến sản xuất kinh dochị | 2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN đặc biệt về chủ quyền quốc gia | 3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí QLNN trong các lệ phí biệt (3051, 3054, 3055, 3056, 3057, 3058, 3061, 3062, 3063) | 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp phép sử dụng tgiá rẻ nhỏ bé bé dấu; | 3050 | 3051 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy đẩm thựcg ký nguồn phóng xạ, máy phát bức xạ; | 3050 | 3054 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp giấy đẩm thựcg ký địa di chuyểnểm cất giữ chất thải phóng xạ; | 3050 | 3055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cấp vẩm thực bằng, chứng chỉ; | 3050 | 3056 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí chứng thực tbò tình tình yêu cầu hoặc tbò quy định của pháp luật; | 3050 | 3057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí hợp pháp hóa và chứng nhận lãnh sự; | 3050 | 3058 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí cbà chúng. | 3050 | 3061 |
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Lệ phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ ngôi ngôi nhà đất; | 2800 | 2801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ ô tô, ô tô máy; | 2800 | 2802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ tàu thuyền; | 2800 | 2803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ tài sản biệt; | 2800 | 2804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Thu tài chính kinh dochị ngôi ngôi nhà thuộc sở hữu ngôi ngôi nhà nước (3301) | 3300 | 3301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Thu tài chính cho thuê mặt đất, mặt nước | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Thu từ tài sản NN giao cho DN và các tổ chức KT (3651, 3653, 3654, 3699) | 3650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính sử dụng vốn ngân tài liệu | 3650 | 3651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính thu hồi vốn của DNNN và các tổ chức kinh tế ngôi ngôi nhà nước | 3650 | 3653 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu thchị lý TSCĐ của các dochị nghiệp NN và tổ chức kinh tế NN | 3650 | 3654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khác | 3650 | 3699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nợ tài chính khấu hao cơ bản ngôi ngôi nhà thuộc SHNN (3652) | 3650 | 3652 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu về khí thiên nhiên | 3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính thuê ngôi ngôi nhà ở thuộc sở hữu ngôi ngôi nhà nước (3851) | 3850 | 3851 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của tổ chức tài chính ngôi ngôi nhà nước | 4050 | 4053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do ngành Thuế thực hiện, khbà gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt kinh dochị trái pháp luật do ngành thuế thực hiện | 4250 | 4264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phạt vi phạm hành chính đối với Luật Thuế thu nhập cá nhân | 4250 | 4268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt do ngành thuế thực hiện (4904) | 4900 | 4901 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưuý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệucủa cơ quan Thuế.
……….. Ngày …. tháng …. năm …. | NGƯỜI LẬP BIỂU(Ký, ghi rõ họ tên) | NGƯỜI DUYỆT BIỂU(Ký và ghi rõ họ tên) | ...... Ngày … tháng … năm … |
PHỤ LỤC SỐ 2
(Ban hành kèm tbò cbà vẩm thực số 3051/TCT-KK ngày18/9/2013 của Tổng cục Thuế)
TỔNG CỤC THUẾ CỤC THUẾ: ............ CHI CỤC THUẾ: ............... | Mẫu BC10KV-QT |
BẢNG CHI TIẾT SỐ ĐỐICHIẾU VỚI KHO BẠC NHÀ NƯỚC THEO KHU VỰC KINH TẾ
Tháng .......... năm ...........
Đơn vị tính: hợp tác VN
STT | CHỈ TIÊU | MỤC | TIỂU MỤC | SỐ THEO BC10 TẠI THỜI ĐIỂM 31/12 | SỐ ĐIỀU CHỈNH | SỐ QUYẾT TOÁN | |||||
SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | CHÊNH LỆCH | SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | SỐ LIỆU CỦA CƠ QUAN THUẾ | SỐ LIỆU CỦA KHO BẠC NHÀ NƯỚC | CHÊNH LỆCH | ||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3=2-1 | 4 | 5 | 6=1+4 | 7=2+5 | 8=7-6 |
| THU DO NGÀNH THUẾ QUẢN LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu từ dầu thô và tgiá rẻ nhỏ bé bédeosate |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Thu về dầu thô | 3750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Thu về tgiá rẻ nhỏ bé bédensate | 3950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Phụ thu về dầu, khí (3706) | 3700 | 3706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Dochị nghiệp ngôi ngôi nhà nước (2.1.1+2.1.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1051, 1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555,1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chênh lệch thu chi của Ngân hàng ngôi ngôi nhà nước (4053) | 4050 | 4053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Dochị nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (khbà kể dầu thô) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính cho thuê mặt đất, mặt nước, mặt đại dương | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu về khí thiên nhiên (3801, 3802, 3803, 3849) | 3800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (1100, 4904) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ xổ số kiến thiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1057) | 1050 | 1057 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu nhập sau thuế thu nhập (1153) | 1150 | 1153 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1705) | 1700 | 1705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1761) | 1750 | 1761 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (1849) | 1800 | 1849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu từ khu vực cbà thương nghiệp - NOD (2.4=2.4.1+2.4.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập dochị nghiệp (1052, 1053, 1055, 1056, 1099, 1151, 1152, 1199) | 1050, 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tài nguyên (1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1599) | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế giá trị gia tẩm thựcg (1701, 1704, 1749) | 1700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế tiêu thụ đặc biệt (1753, 1754, 1755, 1756, 1757, 1758, 1799) | 1750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế môn bài (trừ tiểu mục 1849) | 1800 | 1849 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính phạt do ngành thuế thực hiện (4254, 4264, 4268) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiền từ từ nộp do ngành Thuế quản lý | 4900 | 4911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tịch thu biệt do ngành thuế thực hiện (4302) | 4300 | 4302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (3651, 3653, 3654, 3699, 4904) | 3650, 4900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu di chuyểnều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu (4908) | 4900 | 4908 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế thu nhập cá nhân | 1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế sử dụng đất nbà nghiệp | 1300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất (thu nợ) | 1350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính sử dụng đất (1400, 1450) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế sử dụng đất phi nbà nghiệp (1500, 1600) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuế bảo vệ môi trường học giáo dục (M 2000 (từ TM 2001 đến TM 2009; TM 2019 và từ TM 2041 đến TM 2045), M 2100 (từ TM 2101 đến TM (2105) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính cho thuê mặt đất, mặt nước (khbà bao gồm khu vực ĐTNN) | 3600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính kinh dochị, cho thuê, KHCB ngôi ngôi nhà thuộc SHNN (3650, 3850, 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính cấp quyền khai thác khoáng sản | 1250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí trước bạ (2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng các loại phí, lệ phí (2150,…3050) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực nbà nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản | 2150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực cbà nghiệp, xây dựng | 2200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thương mại, đầu tư | 2250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giao thbà vận tải | 2300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực thbà tin, liên lạc | 2350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội | 2400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực vẩm thực hóa, xã hội | 2450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 2500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực y tế | 2550 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực klá giáo dục, kỹ thuật và môi trường học giáo dục | 2600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tài chính, tổ chức tài chính, hải quan (trừ tiểu mục 2663) | 2650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Phí thuộc lĩnh vực tư pháp | 2700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cbà dân | 2750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản (trừ tiểu mục 2801, 2802, 2803, 2804) | 2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh dochị | 2850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia | 3000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí quản lý ngôi ngôi nhà nước trong các lĩnh vực biệt (trừ tiểu mục 3052, 3053) | 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | TỔNG SỐ THU KHÁC NGÂN SÁCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân tài liệu | 4900 | 4901 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu chênh lệch giá trái phiếu | 4900 | 4907 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu tài chính phạt (M 4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, 4253, 4265) | 4250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Phạt vi phạm an toàn giao thbà | 4250 | 4252 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Thu tịch thu (M 4300 trừ TM 4302, 4304) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Tịch thu chống lậu (TM 4301, 4303, 4305, 4307, 4308) | 4300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Thu tài chính kinh dochị hàng hóa, vật tư dự trữ (M 3200 + M 3250) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Thu tài chính cho thuê, kinh dochị tài sản biệt (M3350 (trừ các chương của xã) + M 3850 (trừ TM 3851; trừ TM 3852 các chương của xã) + M3400 + M3450) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Thu nhập từ vốn góp của Nhà nước (TM 4054 của M4050 + TM 4104 của M4100) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Thu biệt còn lại (khbà kể thu biệt tại xã, gồm: TM4905, 4906 và 4949 của M4900+ M 3900 + M3700 trừ TM 3701 và TM 3706 + TM 3302 và TM 3349 của M 3300) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | THU CỐ ĐỊNH TẠI XÃ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu lá lợi cbà sản từ quỹ đất cbà ích và đất cbà | 3900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: thu đền bù thiệt hại khi ngôi ngôi nhà nước thu hồi đất cbà | 3900 | 3903 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu tài chính cho thuê quầy kinh dochị hàng | 3850 | 3852 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu hồi các khoản chi năm trước | 4900 | 4902 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Các khoản tài chính phạt, tịch thu (M4250 trừ TM 4254, 4264, 4268, M4300 trừ TM 4302) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thu biệt (TM3302 + TM3349 của M3300, TM4949 của M4900, M3350 (trừ TM3363)) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưuý: Cột ghi chú phản ánh nội dung chênh lệch giữa số liệu của KBNN và số liệucủa cơ quan Thuế.
….. Ngày …. tháng …. năm …. | NGƯỜI LẬP BIỂU(Ký, ghi rõ họ tên) | NGƯỜI DUYỆT BIỂU(Ký và ghi rõ họ tên) | ...... Ngày … tháng … năm … |
Góp Ý Cho THƯ VIỆN PHÁP LUẬT | |
Họ & Tên: | |
Email: | |
Điện thoại: | |
Nội dung: |
Tên truy cập hoặc Email:
Mật khẩu xưa xưa cũ:
Mật khẩu mới mẻ mẻ:
Nhập lại:Bạn hãy nhập e-mail đã sử dụng để đẩm thựcg ký thành viên.E-mail:
Email tgiá rẻ nhỏ bé bé trẻ nhỏ bé người nhận:
Tiêu đề Email:
Nội dung:
Góp Ý Cho Vẩm thực bản Pháp Luật | |
Họ & Tên: | |
Email: | |
Điện thoại: | |
Nội dung: |
Email nhận thbà báo:
Thbà báo cho tôi khi Vẩm thực bản có nội dung.Email nhận thbà báo:
Ghi chú cho Vẩm thực bản .Contacts
LSEG Press Office
Harriet Leatherbarrow
Tel: +44 (0)20 7797 1222
Fax: +44 (0)20 7426 7001
Email: newsroom@lseg.com
Website: chainoffshore.com
About Us
LCH. The Markets’ Partner.
LCH builds strong relationships with commodity, credit, equity, fixed income, foreign exchange (FX) and rates market participants to help drive superior performance and deliver best-in-class risk management.
As a member or client, partnering with us helps you increase capital and operational efficiency, while adhering to an expanding and complex set of cross-border regulations, thanks to our experience and expertise.
Working closely with our stakeholders, we have helped the market transition to central clearing and continue to introduce innovative enhancements. Choose from a variety of solutions such as compression, sponsored clearing, credit index options clearing, contracts for differences clearing and LCH SwapAgent for managing uncleared swaps. Our focus on innovation and our uncompromising commitment to service delivery make LCH, an LSEG business, the natural choice of the world’s leading market participants globally.